Trang chủ3030 • TPE
add
Test Research Inc
Giá đóng cửa hôm trước
127,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
127,00 NT$ - 132,50 NT$
Phạm vi một năm
83,90 NT$ - 182,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,30 T TWD
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
15,99
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 28,46% |
Chi phí hoạt động | 446,90 Tr | 9,12% |
Thu nhập ròng | 577,80 Tr | 26,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,78 | -1,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 713,42 Tr | 35,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | 47,82% |
Tổng tài sản | 11,13 T | 13,02% |
Tổng nợ | 2,25 T | 2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 577,80 Tr | 26,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 996,69 Tr | 193,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,00 Tr | 66,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,53 Tr | 5,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 964,97 Tr | 359,74% |
Dòng tiền tự do | 818,99 Tr | 209,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
790