Trang chủ3030 • TPE
add
Test Research Inc
Giá đóng cửa hôm trước
168,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
165,50 NT$ - 170,00 NT$
Phạm vi một năm
83,90 NT$ - 221,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
39,21 T TWD
Số lượng trung bình
3,14 Tr
Tỷ số P/E
16,92
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 27,17% |
Chi phí hoạt động | 505,66 Tr | 16,01% |
Thu nhập ròng | 693,23 Tr | 78,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,53 | 40,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 706,24 Tr | 24,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 928,85 Tr | -5,06% |
Tổng tài sản | 11,36 T | 15,66% |
Tổng nợ | 2,51 T | 21,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 693,23 Tr | 78,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,88 Tr | -157,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,72 Tr | 438,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 T | -50,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 T | -68,03% |
Dòng tiền tự do | -1,58 T | -94,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
790