Trang chủ3030 • TYO
add
Hub Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
786,00 ¥
Phạm vi một năm
660,00 ¥ - 916,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,08 T JPY
Số lượng trung bình
22,25 N
Tỷ số P/E
23,70
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 8,58% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | 5,10% |
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | 91,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | 76,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,50 Tr | 58,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | -26,62% |
Tổng tài sản | 6,30 T | -9,58% |
Tổng nợ | 3,49 T | -22,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | 91,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
282