Trang chủ3031 • TYO
add
Raccoon Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
717,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
707,00 ¥ - 717,00 ¥
Phạm vi một năm
461,00 ¥ - 976,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,76 T JPY
Số lượng trung bình
265,05 N
Tỷ số P/E
18,02
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 2,00% |
Chi phí hoạt động | 933,08 Tr | -12,22% |
Thu nhập ròng | 176,95 Tr | 1.079,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,50 | 1.061,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,83 Tr | 153,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 T | -6,13% |
Tổng tài sản | 16,22 T | 5,43% |
Tổng nợ | 11,63 T | 11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,95 Tr | 1.079,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 266,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,57 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,54 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 374,53 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
226