Trang chủ3031 • TYO
add
Raccoon Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
901,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
901,00 ¥ - 916,00 ¥
Phạm vi một năm
461,00 ¥ - 916,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,30 T JPY
Số lượng trung bình
292,25 N
Tỷ số P/E
47,62
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 6,92% |
Chi phí hoạt động | 919,00 Tr | -17,21% |
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | 320,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | 292,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 360,00 Tr | 367,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 T | -2,78% |
Tổng tài sản | 16,25 T | 8,06% |
Tổng nợ | 11,14 T | 10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | 320,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 451,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -352,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 534,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
226