Trang chủ3032 • TPE
add
COMPUCASE Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
79,50 NT$ - 83,60 NT$
Phạm vi một năm
52,90 NT$ - 104,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,21 T TWD
Số lượng trung bình
7,47 Tr
Tỷ số P/E
15,97
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | -21,08% |
Chi phí hoạt động | 237,33 Tr | -12,25% |
Thu nhập ròng | 69,93 Tr | -61,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | -51,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,64 Tr | -34,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | 57,16% |
Tổng tài sản | 8,12 T | -0,16% |
Tổng nợ | 3,68 T | -7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,93 Tr | -61,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 953,16 Tr | 240,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | -2.329,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,18 Tr | 259,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,94 Tr | -46,67% |
Dòng tiền tự do | 420,93 Tr | 286,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.120