Trang chủ3033 • TPE
add
Weikeng Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,25 NT$ - 33,65 NT$
Phạm vi một năm
27,95 NT$ - 42,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,97 T TWD
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
13,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,81 T | 39,94% |
Chi phí hoạt động | 694,79 Tr | 23,19% |
Thu nhập ròng | 322,75 Tr | 91,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 727,36 Tr | 37,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | 19,14% |
Tổng tài sản | 43,72 T | 10,68% |
Tổng nợ | 33,34 T | 10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 322,75 Tr | 91,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -687,00 Tr | 57,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,52 Tr | 7,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 596,40 Tr | -58,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,45 Tr | -1.864,66% |
Dòng tiền tự do | -1,59 T | 10,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.261