Trang chủ3033 • TPE
add
Weikeng Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,90 NT$ - 30,15 NT$
Phạm vi một năm
27,60 NT$ - 37,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,32 T TWD
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
21,01
Tỷ lệ cổ tức
6,92%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,46 T | 26,28% |
Chi phí hoạt động | 636,42 Tr | -3,15% |
Thu nhập ròng | -162,11 Tr | -144,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,57 | -135,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -131,72 Tr | -116,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | 126,01% |
Tổng tài sản | 39,22 T | 1,24% |
Tổng nợ | 29,69 T | 1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -162,11 Tr | -144,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,66 T | 269,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,02 Tr | 699,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,22 T | -284,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 516,20 Tr | 156,78% |
Dòng tiền tự do | 5,28 T | 374,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.261