Trang chủ3034 • TPE
add
Novatek Microelectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
507,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
504,00 NT$ - 513,00 NT$
Phạm vi một năm
457,00 NT$ - 630,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
310,34 T TWD
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
14,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,12 T | 11,02% |
Chi phí hoạt động | 5,09 T | 3,96% |
Thu nhập ròng | 5,26 T | 7,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,41 | -3,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,64 | 7,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,99 T | 9,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,23 T | -7,14% |
Tổng tài sản | 107,72 T | 0,11% |
Tổng nợ | 34,59 T | -2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 608,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,26 T | 7,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,58 T | 27,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,49 Tr | -145,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -951,82 Tr | 29,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,46 T | 29,85% |
Dòng tiền tự do | 2,65 T | 118,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
2.653