Trang chủ3034 • TYO
add
Qol Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.147,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.104,00 ¥ - 2.236,00 ¥
Phạm vi một năm
1.187,00 ¥ - 2.395,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,43 T JPY
Số lượng trung bình
383,98 N
Tỷ số P/E
17,74
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,44 T | 59,69% |
Chi phí hoạt động | 6,42 T | 70,37% |
Thu nhập ròng | 2,31 T | 22,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | -23,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,25 T | 84,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,34 T | 56,87% |
Tổng tài sản | 174,49 T | 50,52% |
Tổng nợ | 114,10 T | 77,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,31 T | 22,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1992
Trang web
Nhân viên
5.856