Trang chủ303530 • KOSDAQ
add
InnoDep Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.250,00 ₩ - 7.530,00 ₩
Phạm vi một năm
5.930,00 ₩ - 17.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,53 T KRW
Số lượng trung bình
36,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,21 T | -7,63% |
Chi phí hoạt động | 6,12 T | -5,92% |
Thu nhập ròng | 5,69 T | 35,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,65 | 46,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,15 T | 25,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,86 T | -17,09% |
Tổng tài sản | 54,13 T | -2,58% |
Tổng nợ | 14,94 T | -8,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,69 T | 35,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,19 T | 50,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 T | -180,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -241,32 Tr | 85,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,08 T | -24,94% |
Dòng tiền tự do | 3,30 T | 16,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
250