Trang chủ3036 • TPE
add
WT Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
150,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
149,50 NT$ - 153,50 NT$
Phạm vi một năm
78,60 NT$ - 163,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
183,49 T TWD
Số lượng trung bình
7,86 Tr
Tỷ số P/E
14,63
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 328,93 T | 25,91% |
Chi phí hoạt động | 6,63 T | -2,21% |
Thu nhập ròng | 3,82 T | 34,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | 6,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,40 | 33,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,84 T | 33,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,19 T | -20,28% |
Tổng tài sản | 475,74 T | 16,77% |
Tổng nợ | 385,35 T | 22,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,82 T | 34,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,77 T | 226,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,22 Tr | -181,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,38 T | -13.965,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,46 T | 142,59% |
Dòng tiền tự do | -5,52 T | 26,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web