Trang chủ3040 • TADAWUL
add
Qassim Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
50,10 SAR
Phạm vi một năm
47,40 SAR - 58,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 T SAR
Số lượng trung bình
83,65 N
Tỷ số P/E
16,51
Tỷ lệ cổ tức
5,79%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,68 Tr | 54,10% |
Chi phí hoạt động | -586,68 N | -103,68% |
Thu nhập ròng | 94,08 Tr | 26,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,08 | -17,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | 3,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,38 Tr | 50,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 686,31 Tr | 29,73% |
Tổng tài sản | 3,23 T | 74,76% |
Tổng nợ | 455,52 Tr | 81,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,08 Tr | 26,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,12 Tr | -9,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,77 Tr | -215,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -564,30 N | 99,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 Tr | -129,24% |
Dòng tiền tự do | 124,16 Tr | 106,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1976
Trang web