Trang chủ3040 • TYO
add
Soliton Systems KK
Giá đóng cửa hôm trước
1.577,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.565,00 ¥ - 1.617,00 ¥
Phạm vi một năm
1.058,00 ¥ - 1.617,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,17 T JPY
Số lượng trung bình
41,53 N
Tỷ số P/E
17,05
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,12 T | 3,98% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | -0,06% |
Thu nhập ròng | 177,00 Tr | -8,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | -12,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,00 Tr | 14,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,38 T | 9,23% |
Tổng tài sản | 23,25 T | 5,88% |
Tổng nợ | 11,16 T | 5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,00 Tr | -8,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1979
Trang web
Nhân viên
678