Trang chủ304100 • KOSDAQ
add
Saltlux Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.250,00 ₩ - 33.000,00 ₩
Phạm vi một năm
16.210,00 ₩ - 58.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
385,08 T KRW
Số lượng trung bình
331,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,01 T | -42,96% |
Chi phí hoạt động | 10,26 T | -36,63% |
Thu nhập ròng | -3,11 T | -28,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,40 | -125,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,59 T | 12,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,35 T | -18,68% |
Tổng tài sản | 84,58 T | -15,33% |
Tổng nợ | 21,22 T | -31,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 T | -28,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,12 Tr | 79,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,25 T | -4.172,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -740,28 Tr | -221,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,04 T | -6.066,53% |
Dòng tiền tự do | 105,76 Tr | 125,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
159