Trang chủ3041 • TYO
add
Beauty Kadan Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
365,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
364,00 ¥ - 365,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 933,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T JPY
Số lượng trung bình
13,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 12,11% |
Chi phí hoạt động | 235,00 Tr | 6,82% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | -23,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -32,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,50 Tr | -8,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 785,00 Tr | -11,70% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 4,32% |
Tổng nợ | 2,22 T | 5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | -23,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1974
Trang web
Nhân viên
238