Trang chủ3042 • TPE
add
TXC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
99,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
97,10 NT$ - 99,20 NT$
Phạm vi một năm
74,10 NT$ - 124,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
33,61 T TWD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
16,17
Tỷ lệ cổ tức
5,31%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 T | 14,99% |
Chi phí hoạt động | 605,01 Tr | 13,33% |
Thu nhập ròng | 471,77 Tr | -12,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,90 | -23,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,38 | -17,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 826,28 Tr | 9,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,04 T | 9,78% |
Tổng tài sản | 22,95 T | 15,92% |
Tổng nợ | 5,89 T | -16,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 471,77 Tr | -12,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 812,82 Tr | 51,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -539,86 Tr | 47,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 210,48 Tr | -44,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 518,44 Tr | 1.804,21% |
Dòng tiền tự do | 12,46 Tr | 109,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.518