Trang chủ3042 • TYO
add
SecuAvail Inc
Giá đóng cửa hôm trước
396,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
387,00 ¥ - 406,00 ¥
Phạm vi một năm
223,00 ¥ - 438,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T JPY
Số lượng trung bình
296,26 N
Tỷ số P/E
29,68
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,76 Tr | 37,88% |
Chi phí hoạt động | 123,72 Tr | 8,52% |
Thu nhập ròng | 28,62 Tr | 189,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,07 | 164,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 4,54% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 12,30% |
Tổng nợ | 309,74 Tr | 32,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,62 Tr | 189,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
106