Trang chủ3042 • TYO
add
SecuAvail Inc
Giá đóng cửa hôm trước
329,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
329,00 ¥ - 333,00 ¥
Phạm vi một năm
223,00 ¥ - 438,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T JPY
Số lượng trung bình
153,18 N
Tỷ số P/E
17,53
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 320,24 Tr | 35,70% |
Chi phí hoạt động | 115,28 Tr | 18,85% |
Thu nhập ròng | 19,38 Tr | 192,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | 167,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,76 Tr | 144,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -111,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 11,39% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 20,00% |
Tổng nợ | 344,00 Tr | 60,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,38 Tr | 192,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
106