Trang chủ3044 • TPE
add
Tripod Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
320,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
319,50 NT$ - 331,00 NT$
Phạm vi một năm
148,00 NT$ - 339,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
172,14 T TWD
Số lượng trung bình
3,23 Tr
Tỷ số P/E
18,50
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,90 T | 13,32% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 11,63% |
Thu nhập ròng | 2,44 T | 22,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,65 | 8,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,64 | 22,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,25 T | 21,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,81 T | 5,39% |
Tổng tài sản | 85,57 T | 2,62% |
Tổng nợ | 40,84 T | 7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,44 T | 22,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,59 T | 14,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,71 T | -435,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -361,91 Tr | 73,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,95 T | -1.999,49% |
Dòng tiền tự do | 7,98 T | 54,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1991
Trang web
Nhân viên
24.358