Trang chủ3045 • TYO
add
Kawasaki & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.385,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.365,00 ¥ - 1.385,00 ¥
Phạm vi một năm
1.170,00 ¥ - 1.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T JPY
Số lượng trung bình
980,00
Tỷ số P/E
10,13
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | -17,29% |
Chi phí hoạt động | 466,00 Tr | -23,48% |
Thu nhập ròng | 204,00 Tr | -15,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,96 | 2,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 560,00 Tr | -8,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,00 Tr | 2,42% |
Tổng tài sản | 6,34 T | -4,65% |
Tổng nợ | 2,08 T | -18,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,00 Tr | -15,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 374,00 Tr | -58,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,00 Tr | 109,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -383,00 Tr | 49,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | -95,12% |
Dòng tiền tự do | 352,38 Tr | -54,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1971
Trang web
Nhân viên
59