Trang chủ3046 • TYO
add
Jins Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.860,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.800,00 ¥ - 6.950,00 ¥
Phạm vi một năm
3.225,00 ¥ - 7.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
166,66 T JPY
Số lượng trung bình
174,86 N
Tỷ số P/E
31,43
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,06 T | 15,91% |
Chi phí hoạt động | 14,60 T | 10,15% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | 127,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | 95,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,38 T | 29,86% |
Tổng tài sản | 52,53 T | 16,87% |
Tổng nợ | 26,84 T | 15,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | 127,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.485