Trang chủ3046 • TYO
add
Jins Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.580,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.570,00 ¥ - 7.830,00 ¥
Phạm vi một năm
5.590,00 ¥ - 10.330,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
184,89 T JPY
Số lượng trung bình
253,89 N
Tỷ số P/E
21,60
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,40 T | 14,95% |
Chi phí hoạt động | 17,78 T | 14,93% |
Thu nhập ròng | 2,04 T | 36,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | 18,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,94 T | 12,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,98 T | -35,86% |
Tổng tài sản | 57,87 T | 7,07% |
Tổng nợ | 26,12 T | -8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 T | 36,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.485