Trang chủ3049 • TPE
add
HannsTouch Holdings Co
Giá đóng cửa hôm trước
7,92 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,30 NT$ - 8,41 NT$
Phạm vi một năm
5,78 NT$ - 9,64 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 T TWD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 334,02 Tr | -21,25% |
Chi phí hoạt động | 53,76 Tr | -22,99% |
Thu nhập ròng | -150,63 Tr | 49,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,10 | 35,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,84 Tr | 47,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | 95,48% |
Tổng tài sản | 14,50 T | 7,97% |
Tổng nợ | 6,95 T | 38,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 802,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,63 Tr | 49,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -321,12 Tr | -604,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,68 Tr | 145,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,62 T | 956,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 T | 11.083,55% |
Dòng tiền tự do | -84,69 Tr | -211,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
282