Trang chủ304A • TYO
add
FORCIA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.372,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.382,00 ¥ - 2.449,00 ¥
Phạm vi một năm
2.160,00 ¥ - 5.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T JPY
Số lượng trung bình
126,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 532,17 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 243,03 Tr | — |
Thu nhập ròng | 26,41 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,30 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 852,18 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,76 T | — |
Tổng nợ | 273,99 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,41 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,14 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,40 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 9,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
130