Trang chủ305090 • KOSDAQ
add
Micro Digital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.330,00 ₩ - 9.640,00 ₩
Phạm vi một năm
8.300,00 ₩ - 16.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
173,48 T KRW
Số lượng trung bình
67,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 T | 17,51% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 4,52% |
Thu nhập ròng | -1,20 T | -3.781,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,13 | -3.225,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 543,00 Tr | -0,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,22 T | -17,63% |
Tổng tài sản | 53,62 T | 32,77% |
Tổng nợ | 19,19 T | -34,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 T | -3.781,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,96 T | -272,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -770,57 Tr | 62,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,31 Tr | -101,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,89 T | -206,69% |
Dòng tiền tự do | -5,49 T | -127,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
66