Trang chủ3050 • TADAWUL
add
Southern Province Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
22,21 SAR
Mức chênh lệch một ngày
21,00 SAR - 22,36 SAR
Phạm vi một năm
21,00 SAR - 35,26 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T SAR
Số lượng trung bình
70,44 N
Tỷ số P/E
21,71
Tỷ lệ cổ tức
5,42%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 219,18 Tr | -5,74% |
Chi phí hoạt động | 18,04 Tr | -21,24% |
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | -95,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | -95,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,73 Tr | -31,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,01 Tr | -35,07% |
Tổng tài sản | 4,93 T | 18,24% |
Tổng nợ | 1,63 T | 82,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | -95,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,71 Tr | 24,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,22 Tr | -121,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 Tr | 198,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,50 Tr | 6,90% |
Dòng tiền tự do | -200,03 Tr | -155,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web