Trang chủ3052 • TPE
add
Apex Science & Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,45 NT$ - 11,55 NT$
Phạm vi một năm
9,99 NT$ - 14,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T TWD
Số lượng trung bình
906,85 N
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 731,60 Tr | 26,53% |
Chi phí hoạt động | 44,16 Tr | 2,03% |
Thu nhập ròng | 58,52 Tr | 18,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | -6,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,11 Tr | 20,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 947,95 Tr | 165,56% |
Tổng tài sản | 11,99 T | 43,52% |
Tổng nợ | 8,41 T | 71,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,52 Tr | 18,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 T | 2.944,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,37 Tr | -105,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 T | -2.644,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,98 Tr | -14,43% |
Dòng tiền tự do | 1,70 T | 410,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
199