Trang chủ3054 • TYO
add
Hyper Inc
Giá đóng cửa hôm trước
300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
299,00 ¥ - 303,00 ¥
Phạm vi một năm
242,00 ¥ - 408,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T JPY
Số lượng trung bình
18,66 N
Tỷ số P/E
11,02
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,89 T | 13,26% |
Chi phí hoạt động | 781,00 Tr | 1,69% |
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | 36,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | 20,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,00 Tr | 20,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | -2,82% |
Tổng tài sản | 8,21 T | 2,91% |
Tổng nợ | 5,19 T | 0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | 36,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
322