Trang chủ3055 • TPE
add
Spirox Corp
Giá đóng cửa hôm trước
60,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,70 NT$ - 62,00 NT$
Phạm vi một năm
39,45 NT$ - 107,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 T TWD
Số lượng trung bình
533,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,50 Tr | -70,19% |
Chi phí hoạt động | 109,22 Tr | 39,93% |
Thu nhập ròng | -74,71 Tr | 29,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -112,35 | -137,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,14 Tr | -371,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -30,89% |
Tổng tài sản | 2,51 T | -23,10% |
Tổng nợ | 393,55 Tr | -52,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,71 Tr | 29,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,89 Tr | -282,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,60 Tr | -114,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,68 Tr | 111,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,80 Tr | -121,27% |
Dòng tiền tự do | 117,47 Tr | 25,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
302