Trang chủ3056 • TPE
add
Fu Hua Innovation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,75 NT$ - 18,05 NT$
Phạm vi một năm
17,65 NT$ - 30,33 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,60 T TWD
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
3,06
Tỷ lệ cổ tức
8,28%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 190,91 Tr | 52,06% |
Chi phí hoạt động | 82,64 Tr | 2,17% |
Thu nhập ròng | -17,25 Tr | 66,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,03 | 77,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,12 Tr | 8,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 T | 29,41% |
Tổng tài sản | 15,63 T | -36,55% |
Tổng nợ | 6,87 T | -61,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,25 Tr | 66,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -273,14 Tr | 64,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 311,51 Tr | 219,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 T | -764,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 T | -121,13% |
Dòng tiền tự do | -1,50 T | -86,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
125