Trang chủ3057 • TPE
add
Promise Technology
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,15 NT$ - 11,60 NT$
Phạm vi một năm
7,70 NT$ - 17,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T TWD
Số lượng trung bình
782,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,20 Tr | -3,72% |
Chi phí hoạt động | 79,08 Tr | 10,25% |
Thu nhập ròng | 79,36 Tr | 1.277,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,69 | 1.322,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,86 Tr | -161,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,93 Tr | 1,55% |
Tổng tài sản | 922,52 Tr | -20,75% |
Tổng nợ | 236,65 Tr | -44,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 685,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,36 Tr | 1.277,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,42 Tr | -33,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 196,13 Tr | 3.440,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,23 Tr | -700,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,76 Tr | 164,56% |
Dòng tiền tự do | -21,23 Tr | -31,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80