Trang chủ3058 • TPE
add
Leader Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,38 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,43 NT$ - 9,80 NT$
Phạm vi một năm
9,20 NT$ - 22,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T TWD
Số lượng trung bình
404,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 810,36 Tr | 6,37% |
Chi phí hoạt động | 156,85 Tr | -7,72% |
Thu nhập ròng | -66,24 Tr | 37,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,17 | 41,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,73 Tr | -0,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 619,39 Tr | -32,21% |
Tổng tài sản | 5,26 T | 9,19% |
Tổng nợ | 3,17 T | 17,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,24 Tr | 37,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 Tr | 105,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,37 Tr | -689,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,77 Tr | -68,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,73 Tr | -115,35% |
Dòng tiền tự do | -112,21 Tr | -131,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
3.917