Trang chủ3058 • TYO
add
Sanyodo Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
685,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
682,00 ¥ - 683,00 ¥
Phạm vi một năm
655,00 ¥ - 709,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T JPY
Số lượng trung bình
1,08 N
Tỷ số P/E
15,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,85 T | -2,76% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 1,21% |
Thu nhập ròng | 106,19 Tr | 387,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | 396,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | -14,65% |
Tổng tài sản | 11,78 T | -3,46% |
Tổng nợ | 8,97 T | -6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,19 Tr | 387,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1978
Trang web
Nhân viên
175