Trang chủ3059 • TPE
add
Altek Corp
Giá đóng cửa hôm trước
42,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,65 NT$ - 42,65 NT$
Phạm vi một năm
28,45 NT$ - 64,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,80 T TWD
Số lượng trung bình
3,53 Tr
Tỷ số P/E
45,26
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | 29,51% |
Chi phí hoạt động | 431,51 Tr | 0,97% |
Thu nhập ròng | 110,65 Tr | 40,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 8,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,49 Tr | 80,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 T | -1,49% |
Tổng tài sản | 16,51 T | 6,29% |
Tổng nợ | 6,32 T | 5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,65 Tr | 40,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,90 Tr | -153,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 189,79 Tr | -83,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,94 Tr | 78,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 441,62 Tr | -67,28% |
Dòng tiền tự do | -549,16 Tr | -1.993,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
4.679