Trang chủ3059 • TYO
add
Hiraki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
849,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
847,00 ¥ - 850,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 958,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T JPY
Số lượng trung bình
2,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | -2,33% |
Thu nhập ròng | -1,63 T | -2.228,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,71 | -2.287,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,00 Tr | 1,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 T | -4,57% |
Tổng tài sản | 14,99 T | -7,84% |
Tổng nợ | 8,51 T | -4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 T | -2.228,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -415,00 Tr | -257,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,32 T | 3.117,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -758,00 Tr | -39,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,00 Tr | 123,67% |
Dòng tiền tự do | -362,88 Tr | -154,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
250