Trang chủ3060 • TADAWUL
add
Yanbu Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,16 SAR
Mức chênh lệch một ngày
16,02 SAR - 16,16 SAR
Phạm vi một năm
15,82 SAR - 25,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T SAR
Số lượng trung bình
476,25 N
Tỷ số P/E
22,99
Tỷ lệ cổ tức
6,20%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,30 Tr | 35,68% |
Chi phí hoạt động | 41,64 Tr | 63,09% |
Thu nhập ròng | 21,62 Tr | -45,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | -59,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,26 Tr | -20,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,49 Tr | 9,29% |
Tổng tài sản | 3,21 T | -4,25% |
Tổng nợ | 554,52 Tr | -23,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,62 Tr | -45,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,53 Tr | 1.035,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,77 Tr | -109,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,83 Tr | 81,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,92 Tr | 1.239,02% |
Dòng tiền tự do | 46,69 Tr | 301,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1977
Trang web