Trang chủ306200 • KRX
add
Seah Steel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
125.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
124.900,00 ₩ - 128.800,00 ₩
Phạm vi một năm
108.100,00 ₩ - 217.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
356,52 T KRW
Số lượng trung bình
6,10 N
Tỷ số P/E
3,25
Tỷ lệ cổ tức
5,57%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,88 T | -5,60% |
Chi phí hoạt động | 22,85 T | 32,40% |
Thu nhập ròng | 8,67 T | -70,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -68,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,34 T | -32,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,73 T | — |
Tổng tài sản | 1,78 NT | — |
Tổng nợ | 659,84 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,67 T | -70,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,58 T | -1.685,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,01 T | -192,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,65 T | 155,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,62 T | -134,08% |
Dòng tiền tự do | -65,77 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
722