Trang chủ3062 • TPE
add
CyberTAN Technology Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
30,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,10 NT$ - 30,70 NT$
Phạm vi một năm
19,80 NT$ - 41,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,01 T TWD
Số lượng trung bình
5,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -16,66% |
Chi phí hoạt động | 125,41 Tr | -2,54% |
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | 122,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | 127,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,92 Tr | 45,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | -23,95% |
Tổng tài sản | 6,61 T | -11,72% |
Tổng nợ | 1,87 T | -28,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | 122,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -169,39 Tr | -157,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 505,86 Tr | 39,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,12 Tr | -302,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,37 Tr | -32,72% |
Dòng tiền tự do | -441,72 Tr | -362,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.435