Trang chủ3063 • TYO
add
j-Group Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
761,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
761,00 ¥ - 764,00 ¥
Phạm vi một năm
620,00 ¥ - 797,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,43 T JPY
Số lượng trung bình
11,40 N
Tỷ số P/E
208,94
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | 13,27% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | 10,45% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -99,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | -99,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,00 Tr | 7,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | 65,35% |
Tổng tài sản | 10,55 T | 11,46% |
Tổng nợ | 8,44 T | 15,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -99,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
419