Trang chủ3064 • TYO
add
Monotaro
Giá đóng cửa hôm trước
2.265,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.287,00 ¥ - 2.364,50 ¥
Phạm vi một năm
1.876,50 ¥ - 3.128,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 NT JPY
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
36,96
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 81,17 T | 12,56% |
Chi phí hoạt động | 12,96 T | 8,98% |
Thu nhập ròng | 8,07 T | 26,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,83 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,50 T | 60,32% |
Tổng tài sản | 167,64 T | 26,76% |
Tổng nợ | 52,90 T | 49,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 496,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,07 T | 26,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
MonotaRO Co., Ltd., is a Japanese e-commerce company of industrial supply products based in Osaka, Japan. The company was named to Forbes Asia "Best Under A Billion" list in 2013. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
1.432