Trang chủ3065 • TYO
add
Life Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.630,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.629,00 ¥ - 1.638,00 ¥
Phạm vi một năm
1.616,00 ¥ - 1.706,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,97 T JPY
Số lượng trung bình
1,89 N
Tỷ số P/E
16,29
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | -0,24% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | -0,95% |
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -59,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | -59,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,00 Tr | -47,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | -24,70% |
Tổng tài sản | 4,24 T | -10,93% |
Tổng nợ | 2,44 T | -25,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -59,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 1981
Trang web
Nhân viên
176