Trang chủ3067 • TYO
add
Tokyo Ichiban Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
476,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
459,00 ¥ - 480,00 ¥
Phạm vi một năm
459,00 ¥ - 542,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T JPY
Số lượng trung bình
15,09 N
Tỷ số P/E
104,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,60%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | -3,20% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 2,32% |
Thu nhập ròng | -226,00 Tr | -303,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,38 | -316,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,25 Tr | -32,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 935,00 Tr | -36,78% |
Tổng tài sản | 4,27 T | -6,79% |
Tổng nợ | 2,69 T | -10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -226,00 Tr | -303,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
266