Trang chủ3069 • TYO
add
JFLA Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
172,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
170,00 ¥ - 172,00 ¥
Phạm vi một năm
124,00 ¥ - 184,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,21 T JPY
Số lượng trung bình
98,43 N
Tỷ số P/E
12,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,37 T | -3,00% |
Chi phí hoạt động | 4,13 T | -3,55% |
Thu nhập ròng | -136,00 Tr | 75,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,88 | 75,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 458,25 Tr | -8,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 T | -20,10% |
Tổng tài sản | 39,47 T | -4,68% |
Tổng nợ | 30,38 T | -7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,00 Tr | 75,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.545