Trang chủ3070 • TYO
add
Jelly Beans Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
244,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
238,00 ¥ - 252,00 ¥
Phạm vi một năm
67,00 ¥ - 290,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,54 T JPY
Số lượng trung bình
3,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,00 Tr | -5,00% |
Chi phí hoạt động | 228,00 Tr | 0,44% |
Thu nhập ròng | -116,00 Tr | -20,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,88 | -27,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,00 Tr | 14,50% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 148,21% |
Tổng nợ | 534,00 Tr | 9,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,00 Tr | -20,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
30