Trang chủ3073 • TYO
add
DD Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.691,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.691,00 ¥ - 1.693,00 ¥
Phạm vi một năm
1.103,00 ¥ - 1.698,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,23 T JPY
Số lượng trung bình
26,83 N
Tỷ số P/E
13,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,91 T | 4,67% |
Chi phí hoạt động | 7,02 T | 5,41% |
Thu nhập ròng | 445,00 Tr | -0,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | -4,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | 2,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,98 T | -12,95% |
Tổng tài sản | 32,18 T | -4,06% |
Tổng nợ | 22,35 T | -1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 445,00 Tr | -0,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1996
Trang web
Nhân viên
1.234