Trang chủ3075 • TYO
add
Choushimaru Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.522,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.520,00 ¥ - 1.530,00 ¥
Phạm vi một năm
1.300,00 ¥ - 1.710,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,07 T JPY
Số lượng trung bình
9,95 N
Tỷ số P/E
20,52
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,90 T | 15,31% |
Chi phí hoạt động | 3,12 T | 4,31% |
Thu nhập ròng | 289,00 Tr | 244,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | 198,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 593,50 Tr | 135,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,83 T | -24,87% |
Tổng tài sản | 11,72 T | -7,32% |
Tổng nợ | 3,43 T | 6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,00 Tr | 244,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1977
Trang web
Nhân viên
511