Trang chủ3076 • TYO
add
Ai Holdings Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
2.379,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.372,00 ¥ - 2.415,00 ¥
Phạm vi một năm
1.793,00 ¥ - 2.693,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
135,14 T JPY
Số lượng trung bình
153,51 N
Tỷ số P/E
5,51
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,24 T | 40,81% |
Chi phí hoạt động | 5,30 T | 39,86% |
Thu nhập ròng | 2,68 T | 32,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,68 | -5,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,86 T | 34,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,42 T | 53,18% |
Tổng tài sản | 132,62 T | 48,00% |
Tổng nợ | 26,34 T | 82,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,68 T | 32,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
1.371