Trang chủ3076 • TYO
add
Ai Holdings Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
2.763,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.734,00 ¥ - 2.754,00 ¥
Phạm vi một năm
1.793,00 ¥ - 2.840,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
155,11 T JPY
Số lượng trung bình
128,43 N
Tỷ số P/E
6,73
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,64 T | 29,30% |
Chi phí hoạt động | 5,28 T | 37,48% |
Thu nhập ròng | 4,02 T | -9,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,71 | -30,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 T | -11,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,06 T | 24,86% |
Tổng tài sản | 140,91 T | 50,06% |
Tổng nợ | 28,84 T | 115,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,02 T | -9,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
2.794