Trang chủ3076 • TYO
add
Ai Holdings Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
2.757,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.757,00 ¥ - 2.779,00 ¥
Phạm vi một năm
1.793,00 ¥ - 2.843,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
156,47 T JPY
Số lượng trung bình
112,83 N
Tỷ số P/E
9,73
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,27 T | 80,63% |
Chi phí hoạt động | 5,88 T | 49,66% |
Thu nhập ròng | 4,11 T | -59,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,27 | -77,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 T | 24,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,50 T | 28,02% |
Tổng tài sản | 138,71 T | 1,83% |
Tổng nợ | 27,32 T | -18,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,11 T | -59,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
2.794