Trang chủ307750 • KOSDAQ
add
Kukjeon Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.235,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.205,00 ₩ - 3.250,00 ₩
Phạm vi một năm
2.780,00 ₩ - 6.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
161,89 T KRW
Số lượng trung bình
33,96 N
Tỷ số P/E
91,57
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,14 T | 6,73% |
Chi phí hoạt động | 5,82 T | 20,00% |
Thu nhập ròng | -1,72 T | -155,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,37 | -151,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -372,01 Tr | -136,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,82 T | -27,78% |
Tổng tài sản | 212,27 T | -5,70% |
Tổng nợ | 114,77 T | -10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 T | -155,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -711,45 Tr | -138,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,13 T | 2.788,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,31 T | -450,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,11 T | 596,11% |
Dòng tiền tự do | -12,37 T | -343,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
175