Trang chủ3077 • TYO
add
Horiifoodservice Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
323,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
322,00 ¥ - 323,00 ¥
Phạm vi một năm
294,00 ¥ - 544,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T JPY
Số lượng trung bình
58,89 N
Tỷ số P/E
10,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | — |
Chi phí hoạt động | 863,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -135,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | — |
Tổng tài sản | 3,02 T | — |
Tổng nợ | 2,50 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
122