Trang chủ307870 • KOSDAQ
add
B2En Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.041,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
993,00 ₩ - 1.090,00 ₩
Phạm vi một năm
650,00 ₩ - 1.948,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,33 T KRW
Số lượng trung bình
585,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,64 T | -49,72% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | 5,91% |
Thu nhập ròng | -4,75 T | -209,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -179,92 | -514,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 T | -222,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,33 T | -73,42% |
Tổng tài sản | 47,77 T | -14,90% |
Tổng nợ | 14,18 T | -47,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,75 T | -209,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 T | 30,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -439,29 Tr | -112,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,32 T | 25,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,88 T | -41,28% |
Dòng tiền tự do | -2,68 T | 52,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
102