Trang chủ307930 • KOSDAQ
add
Company K Partners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.240,00 ₩ - 6.530,00 ₩
Phạm vi một năm
4.635,00 ₩ - 9.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,75 T KRW
Số lượng trung bình
122,05 N
Tỷ số P/E
23,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,12 T | 34,24% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 41,59% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | 68,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,04 | 25,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,85 T | 94,76% |
Tổng tài sản | 83,90 T | 7,17% |
Tổng nợ | 4,09 T | 42,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | 68,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -958,16 Tr | 53,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -446,95 Tr | -30.685,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,63 Tr | -8,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 T | 30,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
28