Trang chủ3080 • TADAWUL
add
Eastern Province Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
30,05 SAR
Mức chênh lệch một ngày
29,80 SAR - 30,05 SAR
Phạm vi một năm
29,65 SAR - 37,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T SAR
Số lượng trung bình
40,42 N
Tỷ số P/E
10,60
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,52 Tr | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 20,03 Tr | -2,62% |
Thu nhập ròng | 62,08 Tr | -21,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,80 | -19,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | -8,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,67 Tr | -3,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,52 Tr | 106,00% |
Tổng tài sản | 2,84 T | -2,75% |
Tổng nợ | 568,27 Tr | 4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,08 Tr | -21,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,77 Tr | 44,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,47 Tr | -2.124,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -493,00 N | -7,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,81 Tr | -81,01% |
Dòng tiền tự do | 109,31 Tr | -25,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
282