Trang chủ3080 • TYO
add
Jason Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
682,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
675,00 ¥ - 678,00 ¥
Phạm vi một năm
601,00 ¥ - 799,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,69 T JPY
Số lượng trung bình
8,85 N
Tỷ số P/E
25,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,49 T | -1,29% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 6,99% |
Thu nhập ròng | -49,00 Tr | -179,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,76 | -180,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,00 Tr | -146,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 T | -2,54% |
Tổng tài sản | 10,86 T | 0,86% |
Tổng nợ | 4,56 T | -1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,00 Tr | -179,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
194