Trang chủ308170 • KRX
add
CTR Mobility Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.910,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Phạm vi một năm
4.570,00 ₩ - 9.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,40 T KRW
Số lượng trung bình
6,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,25 T | -7,17% |
Chi phí hoạt động | 8,37 T | 0,53% |
Thu nhập ròng | -13,89 T | 4,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,19 | -2,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,11 T | 116,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | -73,92% |
Tổng tài sản | 296,26 T | -0,62% |
Tổng nợ | 224,71 T | 5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,89 T | 4,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,49 T | 237,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 T | 72,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,18 T | -143,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,03 Tr | 102,94% |
Dòng tiền tự do | -2,48 T | 79,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
148